Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HWP (竹田心)
Unicode: U+60A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), あわ.てる (awa.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gấp, kíp, vội vàng

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Thông thông” 悤悤 vội vàng, hấp tấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vội.【悤悤】thông thông [congcong] Vội, vội vã, vội vàng, gấp: 這篇文章寫成,還來不及推敲修改 Bài này viết vội, còn chưa kịp sửa chữa; 複恐悤悤說不盡 Lại e vội vã nói không hết lời (Trương Tịch: Thu tứ); 【悤忙】 thông mang [congmáng] Vội vã, tất tả, lật đật, hấp tấp: 臨行悤忙,沒能來看你 Ra đi vội vã, chẳng đến thăm anh được; 何必這樣悤忙 Việc gì mà phải hấp tấp như vậy?

Từ điển Trung-Anh

variant of 匆[cong1]