Có 1 kết quả:
yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖兑
Nét bút: 丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XPCRU (重心金口山)
Unicode: U+60A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu)
Âm Hàn: 열
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp lòng, vui thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 悅
Từ điển Trung-Anh
pleased
Từ ghép 22
biàn yuè 抃悦 • Bó yuè 柏悦 • bù yuè 不悦 • hé yán yuè sè 和颜悦色 • hé yuè 和悦 • huān yuè 欢悦 • Jūn yuè 君悦 • Kǎi yuè 凯悦 • liǎng qíng xiāng yuè 两情相悦 • miàn lù bù yuè 面露不悦 • qǔ yuè 取悦 • shǎng xīn yuè mù 赏心悦目 • shì wèi zhī jǐ zhě sǐ , nǚ wèi yuè jǐ zhě róng 士为知己者死,女为悦己者容 • shuǎng xīn yuè mù 爽心悦目 • xǐ yuè 喜悦 • xīn yuè chéng fú 心悦诚服 • yí yán yuè sè 怡颜悦色 • yí yuè 怡悦 • yú yuè 愉悦 • yuè ěr 悦耳 • yuè nà 悦纳 • yuè sè 悦色