Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Linh lợi 怜悧 Thông minh, mau hiểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) active
(3) clever
(4) sharp
(2) active
(3) clever
(4) sharp
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1