Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: PHDN (心竹木弓)
Unicode: U+60A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lợi
Âm Nôm: rượi
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Linh lợi 怜悧 Thông minh, mau hiểu.

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) active
(3) clever
(4) sharp

Từ ghép 1