Có 1 kết quả:
nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺖⿱⺍凶
Nét bút: 丶丶丨丶丶ノノ丶フ丨
Thương Hiệt: PFUK (心火山大)
Unicode: U+60A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), なや.ます (naya.masu), なや.ましい (naya.mashii), なやみ (nayami)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), なや.ます (naya.masu), なや.ましい (naya.mashii), なやみ (nayami)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 惱|恼