Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: GBHP (土月竹心)
Unicode: U+60AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慤.

Từ điển Trung-Anh

honest