Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳士冗心
Nét bút: 一丨一丶フノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: GBHP (土月竹心)
Unicode: U+60AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0