Có 1 kết quả:

xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: BIP (月戈心)
Unicode: U+60AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyền
Âm Nôm: huyền
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xuán ㄒㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. còn lại, tồn lại
2. sai, cách biệt
3. treo lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Treo, treo lủng lẳng, bỏ lửng: 這件事還懸著呢 Việc đó còn bỏ lửng ở đấy;
② Lơ lửng (không dính vào đâu);
③ Cách xa, chênh lệch: 懸隔 Cách biệt xa xôi; 懸殊很大 Chênh lệch rất xa;
④ Nhớ nhung;
⑤ (đph) Nguy hiểm: 一個人摸黑走山路,眞懸! Ban đêm một mình đi đường rừng, nguy hiểm lắm!

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懸

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang or suspend
(2) to worry
(3) public announcement
(4) unresolved
(5) baseless
(6) without foundation

Từ ghép 46

chuí xuán fēn cí 垂悬分词cí xuán fú 磁悬浮dào xuán 倒悬dào xuán zhī jí 倒悬之急dào xuán zhī kǔ 倒悬之苦dào xuán zhī wēi 倒悬之危fù zhuì xuán yóu 附赘悬疣jiě mín dào xuán 解民倒悬kǒu ruò xuán hé 口若悬河míng jìng gāo xuán 明镜高悬Qín jìng gāo xuán 秦镜高悬tiān dì xuán gé 天地悬隔tiān xuán dì gé 天悬地隔tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 头悬梁,锥刺股xuán àn 悬案xuán bì 悬臂xuán chuí 悬垂xuán dài 悬带xuán dàng 悬荡xuán ér wèi jué 悬而未决xuán fú 悬浮xuán fú wēi lì 悬浮微粒xuán fú wù 悬浮物xuán guà 悬挂xuán guà shì huá xiáng 悬挂式滑翔xuán guà shì huá xiáng jī 悬挂式滑翔机xuán hé 悬河xuán hú jì shì 悬壶济世xuán kōng 悬空xuán liáng cì gǔ 悬梁刺股xuán niàn 悬念xuán shǎng 悬赏xuán shǎng lìng 悬赏令xuán shū 悬殊xuán suǒ qiáo 悬索桥xuán tíng 悬停xuán yá 悬崖xuán yá jué bì 悬崖绝壁xuán yá lè mǎ 悬崖勒马xuán yá qiào bì 悬崖峭壁xuán yán 悬岩xuán yáng tóu mài gǒu ròu 悬羊头卖狗肉xuán yí 悬疑xuán yōng chuí 悬雍垂Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定zhòng guǎ xuán shū 众寡悬殊