Có 1 kết quả:

xuán guà ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

treo, dựng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension

Bình luận 0