Có 1 kết quả:
xuán liáng cì gǔ ㄒㄩㄢˊ ㄌㄧㄤˊ ㄘˋ ㄍㄨˇ
xuán liáng cì gǔ ㄒㄩㄢˊ ㄌㄧㄤˊ ㄘˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study assiduously and tirelessly (idiom)
(2) see also 頭懸梁,錐刺股|头悬梁,锥刺股[tou2 xuan2 liang2 , zhui1 ci4 gu3]
(2) see also 頭懸梁,錐刺股|头悬梁,锥刺股[tou2 xuan2 liang2 , zhui1 ci4 gu3]
Bình luận 0