Có 1 kết quả:
xuán fú wēi lì ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ ㄨㄟ ㄌㄧˋ
xuán fú wēi lì ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ ㄨㄟ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) particulates
(2) particulate matter
(2) particulate matter
Bình luận 0
xuán fú wēi lì ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ ㄨㄟ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0