Có 1 kết quả:
xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pending a decision
(2) hanging in the balance
(2) hanging in the balance
Bình luận 0
xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0