Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
keo kiệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慳
Từ điển Trần Văn Chánh
Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện: 一破慳囊 Một phá túi keo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慳
Từ điển Trung-Anh
stingy
Từ ghép 3