Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: PLEG (心中水土)
Unicode: U+60AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khan, san
Âm Nôm: khiên
Âm Quảng Đông: han1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

keo kiệt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慳

Từ điển Trần Văn Chánh

Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện: 一破慳囊 Một phá túi keo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慳

Từ điển Trung-Anh

stingy

Từ ghép 3