Có 1 kết quả:
mǐn ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương nhớ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憫
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憫
Từ điển Trung-Anh
(1) to sympathize
(2) to pity
(3) to feel compassion for
(2) to pity
(3) to feel compassion for
Từ ghép 4