Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丨フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: PLSK (心中尸大)
Unicode: U+60AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn
Âm Nôm: mẫn
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

thương nhớ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 憫

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 憫

Từ điển Trung-Anh

(1) to sympathize
(2) to pity
(3) to feel compassion for

Từ ghép 4