Có 2 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ • zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖宗
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PJMF (心十一火)
Unicode: U+60B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖宗
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PJMF (心十一火)
Unicode: U+60B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4, zung1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4, zung1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thú vui, lạc thú.
2. (Danh) Tâm tình, nỗi lòng.
2. (Danh) Tâm tình, nỗi lòng.
Từ điển Trung-Anh
joy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui sướng, sung sướng
Từ điển Thiều Chửu
① Vui sướng, sung sướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui sướng, sung sướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo nghĩ.