Có 1 kết quả:

bēi āi ㄅㄟ ㄚㄧ

1/1

bēi āi ㄅㄟ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bi ai, buồn bã, đau lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) grieved
(2) sorrowful