Có 1 kết quả:
bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lamentations fill the roads (idiom); severe suffering all around
Bình luận 0
bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0