Có 1 kết quả:
bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) utter sad calls
(2) lament
(2) lament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0