Có 1 kết quả:

bēi míng ㄅㄟ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tiếng chim kêu ai oán, tiếng chim kêu thảm thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) utter sad calls
(2) lament