Có 1 kết quả:

ㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: JVP (十女心)
Unicode: U+60B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đức
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đạo đức, thiện
2. ơn, ân
3. nước Đức

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 德 (bộ 彳).

Từ điển Trung-Anh

variant of 德[de2]