Có 1 kết quả:

cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: PYOJ (心卜人十)
Unicode: U+60B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Nôm: tủi, tuỵ, xót
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare), やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

1/1

cuì ㄘㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất ngờ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Khốn khổ. ◎Như: “nhan sắc tiều tụy” 顏色憔悴 mặt mày gày gò khốn khổ.

Từ điển Thiều Chửu

① Khốn khổ, người vì khó nhọc mà gầy gò đi gọi là nhan sắc tiều tuỵ 顏色憔悴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khốn khổ. Xem 憔悴 [qiáocuì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn — Suy giảm. Sa sút.

Từ điển Trung-Anh

(1) haggard
(2) sad
(3) downcast
(4) distressed

Từ điển Trung-Anh

variant of 悴[cui4]

Từ ghép 1