Có 1 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卒
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: PYOJ (心卜人十)
Unicode: U+60B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Nôm: tủi, tuỵ, xót
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare), やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6
Âm Nôm: tủi, tuỵ, xót
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare), やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ ý - 古意 (Uông Nhận)
• Đào hoa khẩu chiếm - 桃花口占 (Cao Thị Ngọc Anh)
• Đề Minh Hà đài - 題明霞臺 (Cố Huống)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Tần Quán)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六 (Giả Vân Hoa)
• Minh Phi khúc kỳ 2 - 明妃曲其二 (Xà Tường)
• Phú nguyệt hồng hoa tự trào - 賦月紅花自嘲 (Trần Danh Án)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Lý Bạch)
• Đào hoa khẩu chiếm - 桃花口占 (Cao Thị Ngọc Anh)
• Đề Minh Hà đài - 題明霞臺 (Cố Huống)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Tần Quán)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六 (Giả Vân Hoa)
• Minh Phi khúc kỳ 2 - 明妃曲其二 (Xà Tường)
• Phú nguyệt hồng hoa tự trào - 賦月紅花自嘲 (Trần Danh Án)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất ngờ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo buồn — Suy giảm. Sa sút.
Từ điển Trung-Anh
(1) haggard
(2) sad
(3) downcast
(4) distressed
(2) sad
(3) downcast
(4) distressed
Từ điển Trung-Anh
variant of 悴[cui4]
Từ ghép 1