Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chàng rán
ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ
1
/1
悵然
chàng rán
ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disappointed and frustrated
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Kim Sơn tự - 遊金山寺
(
Tô Thức
)
•
Hung niên kỳ 3 - 凶年其三
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lũ tuyền - 縷泉
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Lý Bạch
)
•
Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 辛丑二月別諸弟其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Đỗ Ẩn Cơ tử hoàn Chí Linh - 送杜隱棊子還至零
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Xã từ hữu hoài - 社祠有懷
(
Phạm Đình Hổ
)
Bình luận
0