Có 1 kết quả:

mēn rè ㄇㄣ ㄖㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

oi bức, ngột ngạt

Từ điển Trung-Anh

(1) sultry
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot