Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖戾
Nét bút: 丶丶丨丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: PHSK (心竹尸大)
Unicode: U+60B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖戾
Nét bút: 丶丶丨丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: PHSK (心竹尸大)
Unicode: U+60B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể