Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: PHSK (心竹尸大)
Unicode: U+60B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bi thương

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Bi thương. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Tịnh diểu thu chi diêu dạ hề, tâm liễu lệ nhi hữu ai” 靚杪秋之遙夜兮, 心繚悷而有哀 (Cửu biện 九辯).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bi thương. Xem 惏(1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn thảm, sầu thương.

Từ điển Trung-Anh

sorrowful

Từ ghép 1