Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ hãi, e ngại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kinh hoàng, sợ hãi. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Dư nãi lực chế kinh quý chi trạng” 余乃力製驚悸之狀 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tôi gắng sức chế ngự mối kinh hoàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộng lòng, vì sợ mà tâm rung động gọi là quý.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tim đập (vì sợ), sợ: 心有餘悸 Trong lòng quá sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xúc động trong lòng — Sợ hãi — Dáng buôn rũ xuống.
Từ điển Trung-Anh
to palpitate
Từ ghép 11
jì dòng 悸动 • jì dòng 悸動 • jì lì 悸慄 • jì lì 悸栗 • jīng jì 惊悸 • jīng jì 驚悸 • xīn jì 心悸 • xīn yǒu yú jì 心有余悸 • xīn yǒu yú jì 心有餘悸 • yú jì 余悸 • yú jì 餘悸