Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JRRP (十口口心)
Unicode: U+60B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1