Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖妻
Nét bút: 丶丶丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: PJLV (心十中女)
Unicode: U+60BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thê
Âm Nôm: thê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): いたむ (itamu)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1
Âm Nôm: thê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): いたむ (itamu)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lạnh
2. thê lương, thê thảm
2. thê lương, thê thảm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bi thương, đau buồn. ◎Như: “thê phong khổ vũ” 悽風苦雨 gió thảm mưa sầu. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Ý hoang hốt nhi lưu đãng hề, tâm sầu thê nhi tăng bi” 意荒忽而流蕩兮, 心愁悽而增悲 (Viễn du 離騷) Ý mơ hồ mà lung tung hề, lòng buồn đau còn tăng thêm xót thương.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 淒|凄[qi1]
(2) sad
(3) mournful
(2) sad
(3) mournful
Từ ghép 10
bēi qī 悲悽 • qī āi 悽哀 • qī cǎn 悽慘 • qī cè 悽惻 • qī chǔ 悽楚 • qī chuàng 悽愴 • qī kǔ 悽苦 • qī liáng 悽涼 • qī mí 悽迷 • qī rán 悽然