Có 1 kết quả:
kōng ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực thà
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “không không” 悾悾.
2. (Tính) § Xem “không tổng” 悾憁 .
2. (Tính) § Xem “không tổng” 悾憁 .
Từ điển Thiều Chửu
① Thực thà.
② Không không 悾悾 ngây ngô.
② Không không 悾悾 ngây ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thật thà;
②【悾悾】không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.
②【悾悾】không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật.
Từ điển Trung-Anh
(1) simple-minded
(2) sincere
(2) sincere