Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖忝Nét bút:
丶丶丨一一ノ丶丨丶丶丶Thương Hiệt: PHKP (心竹大心)
Unicode:
U+60BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận