Có 1 kết quả:

ㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YEP (卜水心)
Unicode: U+60C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nịch
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): ひもじい (himojii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nik6

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đói cồn ruột
2. lo nghĩ

Từ điển trích dẫn

1. Cồn ruột (có ý đói).
2. Lo nghĩ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cồn ruột (có ý đói).
② Lo nghĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cồn ruột, cồn cào (vì đói);
② Lo nghĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn nghĩ ngợi.

Từ điển Trung-Anh

(1) distressed
(2) famished