Có 1 kết quả:
qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖青
Nét bút: 丶丶丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PQMB (心手一月)
Unicode: U+60C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tình
Âm Nôm: dềnh, rình, tành, tình
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なさ.け (nasa.ke)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Nôm: dềnh, rình, tành, tình
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なさ.け (nasa.ke)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài - 感懷 (Cao Ngạc)
• Điệp Thiếu Trai tiên sinh tịnh Chi Tiên nữ sĩ xướng hoạ tiền vận ký thị - 疊少齋先生並芝仙女士唱和前韻寄示 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Giang các ngoạ bệnh tẩu bút ký trình Thôi, Lô lưỡng thị ngự - 江閣臥病走筆寄呈崔、盧兩侍禦 (Đỗ Phủ)
• Giang Tây tảo khởi - 江西早起 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Quảng Trị niết sứ Hồ Hữu Nguyên thu dạ phiếm du Hãn giang nguyên vận - 和廣治臬使胡友元秋夜泛遊捍江原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quế lang quy hậu thị tịch khách ngụ vũ nhiên bất năng thành mị kỳ 2 - 桂郎歸後是夕客寓憮然不能成寐其二 (Viên Mai)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Tích Thảo lĩnh - 積草嶺 (Đỗ Phủ)
• Trường tương tư - Sơn dịch - 長相思-山驛 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Tứ nguyệt nhị thập ngũ nhật trung hữu cảm - 四月 二十五日中有感 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Điệp Thiếu Trai tiên sinh tịnh Chi Tiên nữ sĩ xướng hoạ tiền vận ký thị - 疊少齋先生並芝仙女士唱和前韻寄示 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Giang các ngoạ bệnh tẩu bút ký trình Thôi, Lô lưỡng thị ngự - 江閣臥病走筆寄呈崔、盧兩侍禦 (Đỗ Phủ)
• Giang Tây tảo khởi - 江西早起 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Quảng Trị niết sứ Hồ Hữu Nguyên thu dạ phiếm du Hãn giang nguyên vận - 和廣治臬使胡友元秋夜泛遊捍江原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quế lang quy hậu thị tịch khách ngụ vũ nhiên bất năng thành mị kỳ 2 - 桂郎歸後是夕客寓憮然不能成寐其二 (Viên Mai)
• Thanh Phong điếm đề bích - 清風店題璧 (Cao Bá Quát)
• Tích Thảo lĩnh - 積草嶺 (Đỗ Phủ)
• Trường tương tư - Sơn dịch - 長相思-山驛 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Tứ nguyệt nhị thập ngũ nhật trung hữu cảm - 四月 二十五日中有感 (Hoàng Nguyễn Thự)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tình cảm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ý niệm tự nhiên hoặc trạng thái tâm lí do sự vật bên ngoài kích thích mà phát sinh. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà vị nhân tình? Hỉ, nộ, ai, cụ, ái, ố, dục thất giả, phất học nhi năng” 何謂人情? 喜, 怒, 哀, 懼, 愛, 惡,欲七者, 弗學而能 (Lễ vận 禮運) Sao gọi là tình người? Mừng, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, muốn, gọi là thất tình, không học cũng biết. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Chuyển trục bát huyền tam lưỡng thanh, Vị thành khúc điệu tiên hữu tình” 轉軸撥弦三兩聲, 未成曲調先有情 (Tì bà hành 琵琶行) Vặn trục, gẩy dây đàn hai ba tiếng, Chưa thành khúc điệu gì mà đã hữu tình.
2. (Danh) Lòng yêu mến, quyến luyến giữa nam nữ. ◎Như: “ái tình” 愛情 tình yêu, “si tình” 痴情 tình say đắm.
3. (Danh) Sự thân ái, giao tiếp. ◎Như: “giao tình” 交情 tình bạn, “nhân tình thế cố” 人情世故 sự giao tiếp xử sự của người đời. ◇Lí Bạch 李白: “Đào Hoa đàm thủy thâm thiên xích, Bất cập Uông Luân tống ngã tình” 桃花潭水深千尺, 不及汪倫送我情 (Tặng Uông Luân 贈汪倫) Nước đầm Đào Hoa sâu ngàn thước, Không bằng tình bạn Uông Luân lúc đưa tiễn ta.
4. (Danh) Trạng huống, sự thật, nội dung. ◎Như: “thật tình” 實情 trạng huống thật, “bệnh tình” 病情 trạng huống bệnh, “tình ngụy” 情偽 thật giả.
5. (Danh) Chí nguyện. ◎Như: “trần tình” 陳情 dãi bày ý mình ra.
6. (Danh) Thú vị. ◎Như: “tình thú” 情趣 thú vị, hứng thú.
7. (Tính) Có liên quan tới luyến ái nam nữ. ◎Như: “tình si” 情痴 say đắm vì tình, “tình thư” 情書 thư tình.
8. (Phó) Rõ rệt, phân minh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiết Bàn kiến mẫu thân như thử thuyết, tình tri nữu bất quá đích” 薛蟠見母親如此說, 情知扭不過的 (Đệ thập bát hồi) Tiết Bàn nghe mẹ nói như vậy, biết rõ rằng không trái ý mẹ được.
2. (Danh) Lòng yêu mến, quyến luyến giữa nam nữ. ◎Như: “ái tình” 愛情 tình yêu, “si tình” 痴情 tình say đắm.
3. (Danh) Sự thân ái, giao tiếp. ◎Như: “giao tình” 交情 tình bạn, “nhân tình thế cố” 人情世故 sự giao tiếp xử sự của người đời. ◇Lí Bạch 李白: “Đào Hoa đàm thủy thâm thiên xích, Bất cập Uông Luân tống ngã tình” 桃花潭水深千尺, 不及汪倫送我情 (Tặng Uông Luân 贈汪倫) Nước đầm Đào Hoa sâu ngàn thước, Không bằng tình bạn Uông Luân lúc đưa tiễn ta.
4. (Danh) Trạng huống, sự thật, nội dung. ◎Như: “thật tình” 實情 trạng huống thật, “bệnh tình” 病情 trạng huống bệnh, “tình ngụy” 情偽 thật giả.
5. (Danh) Chí nguyện. ◎Như: “trần tình” 陳情 dãi bày ý mình ra.
6. (Danh) Thú vị. ◎Như: “tình thú” 情趣 thú vị, hứng thú.
7. (Tính) Có liên quan tới luyến ái nam nữ. ◎Như: “tình si” 情痴 say đắm vì tình, “tình thư” 情書 thư tình.
8. (Phó) Rõ rệt, phân minh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiết Bàn kiến mẫu thân như thử thuyết, tình tri nữu bất quá đích” 薛蟠見母親如此說, 情知扭不過的 (Đệ thập bát hồi) Tiết Bàn nghe mẹ nói như vậy, biết rõ rằng không trái ý mẹ được.
Từ điển Thiều Chửu
① Tình, cái tình đã phát hiện ra ngoài, như mừng, giận, thương, sợ, yêu, ghét, muốn gọi là thất tình.
② Nhân tình, tâm lí mọi người cùng thế cả gọi là nhân tình 人情, nghĩa là tình thường con người ta vậy.
③ Thực, danh tiếng quá sự thực gọi là thanh văn quá tình 聲聞過情, sự thực hay giả gọi là tình nguỵ 情偽.
④ Cùng yêu, như đa tình 多情. Phàm cái gì có quan hệ liên lạc với nhau đều gọi là hữu tình 有情. Như liên lạc hữu tình 聯絡有情.
⑤ Chí nguyện, tự dãi bày ý mình ra gọi là trần tình 陳情.
⑥ Ý riêng.
⑦ Thú vị.
⑧ Tình ái. Tục cho sự trai gái yêu nhau là tình, như tình thư 情書 thơ tình.
② Nhân tình, tâm lí mọi người cùng thế cả gọi là nhân tình 人情, nghĩa là tình thường con người ta vậy.
③ Thực, danh tiếng quá sự thực gọi là thanh văn quá tình 聲聞過情, sự thực hay giả gọi là tình nguỵ 情偽.
④ Cùng yêu, như đa tình 多情. Phàm cái gì có quan hệ liên lạc với nhau đều gọi là hữu tình 有情. Như liên lạc hữu tình 聯絡有情.
⑤ Chí nguyện, tự dãi bày ý mình ra gọi là trần tình 陳情.
⑥ Ý riêng.
⑦ Thú vị.
⑧ Tình ái. Tục cho sự trai gái yêu nhau là tình, như tình thư 情書 thơ tình.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tình: 感情 Tình cảm; 熱情 Nhiệt tình, sốt sắng;
② Tình yêu, tình ái: 談情說愛 Tình tự; 情書 Thư tình;
③ Tình hình: 商情 Tình hình giá cả thị trường; 災情 Tình hình thiên tai;
④ Tính, lí tính;
⑤ Sự thực: 情偽 Sự thực và giả; 聲聞過情 Danh tiếng quá sự thực;
⑥ (văn) Thật là, rõ ràng: 情不知其不義也 Thật (rõ ràng) chẳng biết điều đó là bất nghĩa (Mặc tử: Phi công thượng); 其知情信 Sự biết của nó thật đáng tin (Trang tử: Ứng đế vương);
⑦ Tình ý, chí nguyện: 陳情 Giải bày tình ý;
⑧ Nể: 看情面 Nể mặt, nể vì, nể nang.
② Tình yêu, tình ái: 談情說愛 Tình tự; 情書 Thư tình;
③ Tình hình: 商情 Tình hình giá cả thị trường; 災情 Tình hình thiên tai;
④ Tính, lí tính;
⑤ Sự thực: 情偽 Sự thực và giả; 聲聞過情 Danh tiếng quá sự thực;
⑥ (văn) Thật là, rõ ràng: 情不知其不義也 Thật (rõ ràng) chẳng biết điều đó là bất nghĩa (Mặc tử: Phi công thượng); 其知情信 Sự biết của nó thật đáng tin (Trang tử: Ứng đế vương);
⑦ Tình ý, chí nguyện: 陳情 Giải bày tình ý;
⑧ Nể: 看情面 Nể mặt, nể vì, nể nang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều cảm thấy trong lòng, do ngoại cảnh mà có. Td: Tình cảm — Lòng thương yêu giữa người này và người khác. Tục ngữ: » Phụ tử tình thâm « — Lòng yêu trai gái. Truyện Nhị độ mai : » Thảm vì tình lắm, lại vui vì tình « — Nỗi lòng. Đoạn trường tân thanh : » Nỉ non đêm ngắn tình dài « — Sự thật hiện tại. Ca dao: » Chồng bé vợ lớn ra tình chị em «.
Từ điển Trung-Anh
(1) feeling
(2) emotion
(3) passion
(4) situation
(2) emotion
(3) passion
(4) situation
Từ ghép 509
ài qíng 愛情 • ài qíng 爱情 • ài qíng piàn 愛情片 • ài qíng piàn 爱情片 • ài qíng xǐ jù 愛情喜劇 • ài qíng xǐ jù 爱情喜剧 • ài qíng zhēng fú yī qiè 愛情征服一切 • ài qíng zhēng fú yī qiè 爱情征服一切 • àn qíng 案情 • biǎo qíng 表情 • bìng qíng 病情 • bó qíng 薄情 • bù fēn qíng yóu 不分情由 • bù jiě fēng qíng 不解風情 • bù jiě fēng qíng 不解风情 • bù jìn rén qíng 不近人情 • bù qíng yuàn 不情愿 • bù qíng yuàn 不情願 • bù qíng zhī qǐng 不情之請 • bù qíng zhī qǐng 不情之请 • cán kù wú qíng 残酷无情 • cán kù wú qíng 殘酷無情 • cháng qíng 常情 • chén qíng 陈情 • chén qíng 陳情 • chī qíng 痴情 • chī qíng 癡情 • chù jǐng shāng qíng 触景伤情 • chù jǐng shāng qíng 觸景傷情 • chù jǐng shēng qíng 触景生情 • chù jǐng shēng qíng 觸景生情 • chuán qíng 传情 • chuán qíng 傳情 • chūn qíng 春情 • chún qíng 純情 • chún qíng 纯情 • cuī qíng 催情 • dǎ qíng mà qiào 打情罵俏 • dǎ qíng mà qiào 打情骂俏 • dí qíng 敌情 • dí qíng 敵情 • dìng qíng 定情 • dòng qíng 动情 • dòng qíng 動情 • dòng qíng jī sù 动情激素 • dòng qíng jī sù 動情激素 • dòng qíng qī 动情期 • dòng qíng qī 動情期 • dòng qíng sù 动情素 • dòng qíng sù 動情素 • dòu qíng 逗情 • duō qíng 多情 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结 • ēn qíng 恩情 • fā qíng 发情 • fā qíng 發情 • fā qíng qī 发情期 • fā qíng qī 發情期 • fǎn liǎn wú qíng 反脸无情 • fǎn liǎn wú qíng 反臉無情 • fàng qíng 放情 • fàng qíng qiū hè 放情丘壑 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙 • fēng qíng 風情 • fēng qíng 风情 • fēng tǔ rén qíng 風土人情 • fēng tǔ rén qíng 风土人情 • gān xīn qíng yuàn 甘心情愿 • gān xīn qíng yuàn 甘心情願 • gǎn qíng 感情 • gǎn qíng yòng shì 感情用事 • guǎ qíng 寡情 • guǎn qíng 管情 • guī qíng 閨情 • guī qíng 闺情 • guó qíng 国情 • guó qíng 國情 • hán qíng mò mò 含情脈脈 • hán qíng mò mò 含情脉脉 • hàn qíng 旱情 • háng qíng 行情 • háo bù liú qíng 毫不留情 • háo qíng zhuàng zhì 豪情壮志 • háo qíng zhuàng zhì 豪情壯志 • hé qíng hé lǐ 合情合理 • héng qíng zhuó lǐ 衡情酌理 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患难见真情 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患難見真情 • hūn wài qíng 婚外情 • jī qíng 基情 • jī qíng 激情 • jiān qíng 奸情 • jiān qíng 姦情 • jiàn jǐng shēng qíng 見景生情 • jiàn jǐng shēng qíng 见景生情 • jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪浅 • jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪淺 • jiǎo qíng 矫情 • jiǎo qíng 矯情 • jìn qíng 尽情 • jìn qíng 盡情 • jīng jì qíng kuàng 經濟情況 • jīng jì qíng kuàng 经济情况 • jìng qíng zhí suì 径情直遂 • jìng qíng zhí suì 徑情直遂 • jiù qíng 旧情 • jiù qíng 舊情 • jù qíng 剧情 • jù qíng 劇情 • jù qíng bàn lǐ 据情办理 • jù qíng bàn lǐ 據情辦理 • jué qíng 絕情 • jué qíng 绝情 • jūn qíng 军情 • jūn qíng 軍情 • Jūn qíng Liù chù 军情六处 • Jūn qíng Liù chù 軍情六處 • Jūn qíng Wǔ chù 军情五处 • Jūn qíng Wǔ chù 軍情五處 • jūn shì qíng bào 军事情报 • jūn shì qíng bào 軍事情報 • kàn qíng kuàng 看情况 • kàn qíng kuàng 看情況 • kàng lì qíng shēn 伉俪情深 • kàng lì qíng shēn 伉儷情深 • kǔ qíng 苦情 • làn qíng 滥情 • làn qíng 濫情 • lěng kù wú qíng 冷酷无情 • lěng kù wú qíng 冷酷無情 • lí qíng bié xù 离情别绪 • lí qíng bié xù 離情別緒 • lǐ qīng qíng yì zhòng 礼轻情意重 • lǐ qīng qíng yì zhòng 禮輕情意重 • liǎn bù biǎo qíng 脸部表情 • liǎn bù biǎo qíng 臉部表情 • liàn jiù qíng jié 恋旧情结 • liàn jiù qíng jié 戀舊情結 • liàn mǔ qíng jié 恋母情结 • liàn mǔ qíng jié 戀母情結 • liàn qíng 恋情 • liàn qíng 戀情 • liǎng qíng liǎng yuàn 两情两愿 • liǎng qíng liǎng yuàn 兩情兩願 • liǎng qíng xiāng yuè 两情相悦 • liǎng qíng xiāng yuè 兩情相悅 • liǎng xiāng qíng yuàn 两厢情愿 • liǎng xiāng qíng yuàn 两相情愿 • liǎng xiāng qíng yuàn 兩廂情願 • liǎng xiāng qíng yuàn 兩相情願 • lǐng qíng 領情 • lǐng qíng 领情 • liú qíng 留情 • lóng qíng 隆情 • lóng qíng hòu yì 隆情厚誼 • lóng qíng hòu yì 隆情厚谊 • lüè jì yuán qíng 略跡原情 • lüè jì yuán qíng 略迹原情 • luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水无情 • luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水無情 • méi mù chuán qíng 眉目传情 • méi mù chuán qíng 眉目傳情 • méi yǎn chuán qíng 眉眼传情 • méi yǎn chuán qíng 眉眼傳情 • miàn bù biǎo qíng 面部表情 • mín qíng 民情 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒 • nán wéi qíng 难为情 • nán wéi qíng 難為情 • nào qíng xù 闹情绪 • nào qíng xù 鬧情緒 • nèi qíng 內情 • nèi qíng 内情 • nǐ qíng wǒ yuàn 你情我愿 • nǐ qíng wǒ yuàn 你情我願 • pī qíng cāo 劈情操 • qī qíng 七情 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qián qíng 前情 • qīn qíng 亲情 • qīn qíng 親情 • qíng ài 情愛 • qíng ài 情爱 • qíng bào 情報 • qíng bào 情报 • qíng bào chù 情報處 • qíng bào chù 情报处 • qíng bǐ jīn jiān 情比金坚 • qíng bǐ jīn jiān 情比金堅 • qíng biàn 情变 • qíng biàn 情變 • qíng bù kě què 情不可却 • qíng bù kě què 情不可卻 • qíng bù zì jīn 情不自禁 • qíng cāo 情操 • qíng chǎng 情场 • qíng chǎng 情場 • qíng chī 情痴 • qíng chī 情癡 • qíng dí 情敌 • qíng dí 情敵 • qíng diào 情調 • qíng diào 情调 • qíng dòu 情窦 • qíng dòu 情竇 • qíng dòu chū kāi 情窦初开 • qíng dòu chū kāi 情竇初開 • qíng fèn 情分 • qíng fū 情夫 • qíng fù 情妇 • qíng fù 情婦 • qíng gǎn 情感 • qíng gǎn fēn xī 情感分析 • qíng gē 情歌 • qíng hé yǐ kān 情何以堪 • qíng huà 情話 • qíng huà 情话 • qíng huái 情怀 • qíng huái 情懷 • qíng jí 情急 • qíng jí liǎo 情急了 • qíng jí zhī xià 情急之下 • qíng jí zhì shēng 情急智生 • qíng jié 情節 • qíng jié 情結 • qíng jié 情结 • qíng jié 情节 • qíng jǐng 情景 • qíng jìng 情境 • qíng jìng mó xíng 情境模型 • qíng kuàng 情况 • qíng kuàng 情況 • qíng láng 情郎 • qíng lǐ 情理 • qíng lǚ 情侣 • qíng lǚ 情侶 • qíng lǚ yīng wǔ 情侣鹦鹉 • qíng lǚ yīng wǔ 情侶鸚鵡 • qíng lǚ zhuāng 情侣装 • qíng lǚ zhuāng 情侶裝 • qíng miàn 情面 • qíng qiè 情切 • qíng qù 情趣 • qíng qù shāng diàn 情趣商店 • qíng qù yòng pǐn 情趣用品 • qíng rén 情人 • qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼裡出西施 • qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼里出西施 • qíng rén yǎn lǐ yǒu Xī shī 情人眼裡有西施 • qíng rén yǎn lǐ yǒu Xī shī 情人眼里有西施 • qíng sè 情色 • qíng shā 情杀 • qíng shā 情殺 • qíng shāng 情商 • qíng shī 情詩 • qíng shī 情诗 • qíng shì 情事 • qíng shì 情势 • qíng shì 情勢 • qíng shū 情书 • qíng shū 情書 • qíng sōu 情蒐 • qíng sù 情愫 • qíng sù 情素 • qíng suí shì qiān 情随事迁 • qíng suí shì qiān 情隨事遷 • qíng tài 情态 • qíng tài 情態 • qíng tóng gǔ ròu 情同骨肉 • qíng tóng shǒu zú 情同手足 • qíng tóu yì hé 情投意合 • qíng wǎng 情網 • qíng wǎng 情网 • qíng wèi 情味 • qíng xíng 情形 • qíng xing 情形 • qíng xù 情緒 • qíng xù 情绪 • qíng xù huà 情緒化 • qíng xù huà 情绪化 • qíng xù shāng shù 情緒商數 • qíng xù shāng shù 情绪商数 • qíng xù zhì shāng 情緒智商 • qíng xù zhì shāng 情绪智商 • qíng xù zhuàng tài 情緒狀態 • qíng xù zhuàng tài 情绪状态 • qíng yì 情义 • qíng yì 情意 • qíng yì 情義 • qíng yì 情誼 • qíng yì 情谊 • qíng yǒu dú zhōng 情有独钟 • qíng yǒu dú zhōng 情有獨鍾 • qíng yǒu dú zhōng 情有獨鐘 • qíng yǒu kě yuán 情有可原 • qíng yú gǔ ròu 情逾骨肉 • qíng yù 情慾 • qíng yù 情欲 • qíng yuán 情緣 • qíng yuán 情缘 • qíng yuàn 情愿 • qíng yuàn 情願 • qíng zhì 情志 • qíng zhǒng 情种 • qíng zhǒng 情種 • qíng zhuàng 情状 • qíng zhuàng 情狀 • qíng zī 情資 • qíng zī 情资 • qiú qíng 求情 • qiú qíng gào ráo 求情告饒 • qiú qíng gào ráo 求情告饶 • rè qíng 热情 • rè qíng 熱情 • rè qíng kuǎn dài 热情款待 • rè qíng kuǎn dài 熱情款待 • rè qíng yáng yì 热情洋溢 • rè qíng yáng yì 熱情洋溢 • rén qíng 人情 • rén qíng shì gù 人情世故 • rén qíng wèi 人情味 • rén qíng wèir 人情味儿 • rén qíng wèir 人情味兒 • rén qíng zhài 人情债 • rén qíng zhài 人情債 • rén zhī cháng qíng 人之常情 • rèn qíng 任情 • rì jiǔ shēng qíng 日久生情 • róu qíng 柔情 • róu qíng mò mò 柔情脈脈 • róu qíng mò mò 柔情脉脉 • róu qíng sì shuǐ 柔情似水 • róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨 • róu qíng xiá gǔ 柔情俠骨 • rù qíng rù lǐ 入情入理 • sāo qíng 騷情 • sāo qíng 骚情 • sè qíng 色情 • sè qíng kuáng 色情狂 • sè qíng piàn 色情片 • sè qíng xiǎo shuō 色情小說 • sè qíng xiǎo shuō 色情小说 • sè qíng yè 色情业 • sè qíng yè 色情業 • sè qíng zuò pǐn 色情作品 • shān qíng 煽情 • shāng qíng 墒情 • shēn qíng 深情 • shēn qíng hòu yì 深情厚意 • shēn qíng hòu yì 深情厚誼 • shēn qíng hòu yì 深情厚谊 • shēn qíng kuǎn kuǎn 深情款款 • shén qíng 神情 • shēng qíng bìng mào 声情并茂 • shēng qíng bìng mào 聲情並茂 • shèng qíng 盛情 • shī qíng huà yì 詩情畫意 • shī qíng huà yì 诗情画意 • shí jì qíng kuàng 实际情况 • shí jì qíng kuàng 實際情況 • shí qíng 实情 • shí qíng 實情 • shì dú qíng shēn 舐犊情深 • shì dú qíng shēn 舐犢情深 • shì qíng 世情 • shì qíng 事情 • shì qíng yào zuò 事情要做 • shǒu xià liú qíng 手下留情 • shǒu zú qīn qíng 手足亲情 • shǒu zú qīn qíng 手足親情 • shǒu zú zhī qíng 手足之情 • shū qíng 抒情 • shū qíng shī 抒情詩 • shū qíng shī 抒情诗 • shuǎ sī qíng 耍私情 • shuǐ huǒ wú qíng 水火无情 • shuǐ huǒ wú qíng 水火無情 • shùn shuǐ rén qíng 順水人情 • shùn shuǐ rén qíng 顺水人情 • shuō qíng 說情 • shuō qíng 说情 • sī qíng 思情 • sī qíng 私情 • tán qíng shuō ài 談情說愛 • tán qíng shuō ài 谈情说爱 • táo yě qíng cāo 陶冶情操 • tiáo qíng 調情 • tiáo qíng 调情 • tōng qíng dá lǐ 通情达理 • tōng qíng dá lǐ 通情達理 • tóng qíng 同情 • tóng qíng zhě 同情者 • tōu qíng 偷情 • wǎng jì sè qíng 網際色情 • wǎng jì sè qíng 网际色情 • wàng qíng 忘情 • wēn qíng 温情 • wēn qíng 溫情 • wēn qíng mò mò 温情脉脉 • wēn qíng mò mò 溫情脈脈 • wū niǎo sī qíng 乌鸟私情 • wū niǎo sī qíng 烏鳥私情 • wú biǎo qíng 无表情 • wú biǎo qíng 無表情 • wú qíng 无情 • wú qíng 無情 • wú qíng wú yì 无情无义 • wú qíng wú yì 無情無義 • xià qíng 下情 • xiǎn qíng 险情 • xiǎn qíng 險情 • xiàn shí qíng kuàng 现实情况 • xiàn shí qíng kuàng 現實情況 • xiāng qíng 乡情 • xiāng qíng 鄉情 • xiáng qíng 詳情 • xiáng qíng 详情 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xīn gān qíng yuàn 心甘情愿 • xīn gān qíng yuàn 心甘情願 • xīn qíng 心情 • xìng qíng 性情 • xū qíng jiǎ yì 虚情假意 • xū qíng jiǎ yì 虛情假意 • xuǎn qíng 选情 • xuǎn qíng 選情 • xùn qíng 徇情 • xùn qíng 殉情 • xùn qíng 汛情 • xùn qíng wǎng fǎ 徇情枉法 • yán qíng xiǎo shuō 言情小說 • yán qíng xiǎo shuō 言情小说 • yàn qíng 艳情 • yàn qíng 艷情 • yī jiàn zhōng qíng 一見鐘情 • yī jiàn zhōng qíng 一见钟情 • yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之泪 • yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之淚 • yī wǎng qíng shēn 一往情深 • yī xiāng qíng yuàn 一厢情愿 • yī xiāng qíng yuàn 一廂情願 • yī xiāng qíng yuàn 一相情愿 • yī xiāng qíng yuàn 一相情願 • yī yè qíng 一夜情 • yí qíng 移情 • yí qíng bié liàn 移情別戀 • yí qíng bié liàn 移情别恋 • yì guó qíng diào 异国情调 • yì guó qíng diào 異國情調 • yì qíng 疫情 • yǐn qíng 隐情 • yǐn qíng 隱情 • yǐn qíng bù bào 隐情不报 • yǐn qíng bù bào 隱情不報 • yǒu qíng 友情 • yǒu qíng 有情 • yǒu qíng rén 有情人 • yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人終成眷屬 • yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人终成眷属 • yǒu qíng yǒu yì 有情有义 • yǒu qíng yǒu yì 有情有義 • yǒu rén qíng 有人情 • yǒu tóng qíng xīn 有同情心 • yú qíng 舆情 • yú qíng 輿情 • yú shuǐ qíng 魚水情 • yú shuǐ qíng 鱼水情 • yuān qíng 冤情 • zāi qíng 災情 • zāi qíng 灾情 • zhēn qíng 真情 • zhēn qíng shí yì 真情实意 • zhēn qíng shí yì 真情實意 • zhèn qíng 震情 • zhèng qíng 政情 • zhī qíng 知情 • zhī qíng dá lǐ 知情达理 • zhī qíng dá lǐ 知情達理 • zhī qíng rén 知情人 • zhī qíng tóng yì 知情同意 • zhí qíng jìng xíng 直情径行 • zhí qíng jìng xíng 直情徑行 • zhì qíng 挚情 • zhì qíng 摯情 • zhōng qíng 鍾情 • zhōng qíng 鐘情 • zhōng qíng 钟情 • Zhōng qíng jú 中情局 • zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情 • zhuǎn miàn wú qíng 转面无情 • zhuì rù qíng wǎng 坠入情网 • zhuì rù qíng wǎng 墜入情網 • zhuó qíng 酌情 • zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理 • zhuó qíng bàn lǐ 酌情辦理 • zhuó qíng chǔ lǐ 酌情处理 • zhuó qíng chǔ lǐ 酌情處理 • zì bēi qíng xù 自卑情緒 • zì bēi qíng xù 自卑情绪 • zì qíng 恣情 • zì zuò duō qíng 自作多情 • zòng qíng 縱情 • zòng qíng 纵情 • zuò rén qíng 做人情