Có 1 kết quả:

qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PQMB (心手一月)
Unicode: U+60C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tình
Âm Nôm: dềnh, rình, tành, tình
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なさ.け (nasa.ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

qíng ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tình cảm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ý niệm tự nhiên hoặc trạng thái tâm lí do sự vật bên ngoài kích thích mà phát sinh. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà vị nhân tình? Hỉ, nộ, ai, cụ, ái, ố, dục thất giả, phất học nhi năng” 何謂人情? 喜, 怒, 哀, 懼, 愛, 惡,欲七者, 弗學而能 (Lễ vận 禮運) Sao gọi là tình người? Mừng, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, muốn, gọi là thất tình, không học cũng biết. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Chuyển trục bát huyền tam lưỡng thanh, Vị thành khúc điệu tiên hữu tình” 轉軸撥弦三兩聲, 未成曲調先有情 (Tì bà hành 琵琶行) Vặn trục, gẩy dây đàn hai ba tiếng, Chưa thành khúc điệu gì mà đã hữu tình.
2. (Danh) Lòng yêu mến, quyến luyến giữa nam nữ. ◎Như: “ái tình” 愛情 tình yêu, “si tình” 痴情 tình say đắm.
3. (Danh) Sự thân ái, giao tiếp. ◎Như: “giao tình” 交情 tình bạn, “nhân tình thế cố” 人情世故 sự giao tiếp xử sự của người đời. ◇Lí Bạch 李白: “Đào Hoa đàm thủy thâm thiên xích, Bất cập Uông Luân tống ngã tình” 桃花潭水深千尺, 不及汪倫送我情 (Tặng Uông Luân 贈汪倫) Nước đầm Đào Hoa sâu ngàn thước, Không bằng tình bạn Uông Luân lúc đưa tiễn ta.
4. (Danh) Trạng huống, sự thật, nội dung. ◎Như: “thật tình” 實情 trạng huống thật, “bệnh tình” 病情 trạng huống bệnh, “tình ngụy” 情偽 thật giả.
5. (Danh) Chí nguyện. ◎Như: “trần tình” 陳情 dãi bày ý mình ra.
6. (Danh) Thú vị. ◎Như: “tình thú” 情趣 thú vị, hứng thú.
7. (Tính) Có liên quan tới luyến ái nam nữ. ◎Như: “tình si” 情痴 say đắm vì tình, “tình thư” 情書 thư tình.
8. (Phó) Rõ rệt, phân minh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiết Bàn kiến mẫu thân như thử thuyết, tình tri nữu bất quá đích” 薛蟠見母親如此說, 情知扭不過的 (Đệ thập bát hồi) Tiết Bàn nghe mẹ nói như vậy, biết rõ rằng không trái ý mẹ được.

Từ điển Thiều Chửu

① Tình, cái tình đã phát hiện ra ngoài, như mừng, giận, thương, sợ, yêu, ghét, muốn gọi là thất tình.
② Nhân tình, tâm lí mọi người cùng thế cả gọi là nhân tình 人情, nghĩa là tình thường con người ta vậy.
③ Thực, danh tiếng quá sự thực gọi là thanh văn quá tình 聲聞過情, sự thực hay giả gọi là tình nguỵ 情偽.
④ Cùng yêu, như đa tình 多情. Phàm cái gì có quan hệ liên lạc với nhau đều gọi là hữu tình 有情. Như liên lạc hữu tình 聯絡有情.
⑤ Chí nguyện, tự dãi bày ý mình ra gọi là trần tình 陳情.
⑥ Ý riêng.
⑦ Thú vị.
⑧ Tình ái. Tục cho sự trai gái yêu nhau là tình, như tình thư 情書 thơ tình.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tình: 感情 Tình cảm; 熱情 Nhiệt tình, sốt sắng;
② Tình yêu, tình ái: 談情說愛 Tình tự; 情書 Thư tình;
③ Tình hình: 商情 Tình hình giá cả thị trường; 災情 Tình hình thiên tai;
④ Tính, lí tính;
⑤ Sự thực: 情偽 Sự thực và giả; 聲聞過情 Danh tiếng quá sự thực;
⑥ (văn) Thật là, rõ ràng: 情不知其不義也 Thật (rõ ràng) chẳng biết điều đó là bất nghĩa (Mặc tử: Phi công thượng); 其知情信 Sự biết của nó thật đáng tin (Trang tử: Ứng đế vương);
⑦ Tình ý, chí nguyện: 陳情 Giải bày tình ý;
⑧ Nể: 看情面 Nể mặt, nể vì, nể nang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều cảm thấy trong lòng, do ngoại cảnh mà có. Td: Tình cảm — Lòng thương yêu giữa người này và người khác. Tục ngữ: » Phụ tử tình thâm « — Lòng yêu trai gái. Truyện Nhị độ mai : » Thảm vì tình lắm, lại vui vì tình « — Nỗi lòng. Đoạn trường tân thanh : » Nỉ non đêm ngắn tình dài « — Sự thật hiện tại. Ca dao: » Chồng bé vợ lớn ra tình chị em «.

Từ điển Trung-Anh

(1) feeling
(2) emotion
(3) passion
(4) situation

Từ ghép 509

ài qíng 愛情ài qíng 爱情ài qíng piàn 愛情片ài qíng piàn 爱情片ài qíng xǐ jù 愛情喜劇ài qíng xǐ jù 爱情喜剧ài qíng zhēng fú yī qiè 愛情征服一切ài qíng zhēng fú yī qiè 爱情征服一切àn qíng 案情biǎo qíng 表情bìng qíng 病情bó qíng 薄情bù fēn qíng yóu 不分情由bù jiě fēng qíng 不解風情bù jiě fēng qíng 不解风情bù jìn rén qíng 不近人情bù qíng yuàn 不情愿bù qíng yuàn 不情願bù qíng zhī qǐng 不情之請bù qíng zhī qǐng 不情之请cán kù wú qíng 残酷无情cán kù wú qíng 殘酷無情cháng qíng 常情chén qíng 陈情chén qíng 陳情chī qíng 痴情chī qíng 癡情chù jǐng shāng qíng 触景伤情chù jǐng shāng qíng 觸景傷情chù jǐng shēng qíng 触景生情chù jǐng shēng qíng 觸景生情chuán qíng 传情chuán qíng 傳情chūn qíng 春情chún qíng 純情chún qíng 纯情cuī qíng 催情dǎ qíng mà qiào 打情罵俏dǎ qíng mà qiào 打情骂俏dí qíng 敌情dí qíng 敵情dìng qíng 定情dòng qíng 动情dòng qíng 動情dòng qíng jī sù 动情激素dòng qíng jī sù 動情激素dòng qíng qī 动情期dòng qíng qī 動情期dòng qíng sù 动情素dòng qíng sù 動情素dòu qíng 逗情duō qíng 多情É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结ēn qíng 恩情fā qíng 发情fā qíng 發情fā qíng qī 发情期fā qíng qī 發情期fǎn liǎn wú qíng 反脸无情fǎn liǎn wú qíng 反臉無情fàng qíng 放情fàng qíng qiū hè 放情丘壑fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙fēng qíng 風情fēng qíng 风情fēng tǔ rén qíng 風土人情fēng tǔ rén qíng 风土人情gān xīn qíng yuàn 甘心情愿gān xīn qíng yuàn 甘心情願gǎn qíng 感情gǎn qíng yòng shì 感情用事guǎ qíng 寡情guǎn qíng 管情guī qíng 閨情guī qíng 闺情guó qíng 国情guó qíng 國情hán qíng mò mò 含情脈脈hán qíng mò mò 含情脉脉hàn qíng 旱情háng qíng 行情háo bù liú qíng 毫不留情háo qíng zhuàng zhì 豪情壮志háo qíng zhuàng zhì 豪情壯志hé qíng hé lǐ 合情合理héng qíng zhuó lǐ 衡情酌理huàn nàn jiàn zhēn qíng 患难见真情huàn nàn jiàn zhēn qíng 患難見真情hūn wài qíng 婚外情jī qíng 基情jī qíng 激情jiān qíng 奸情jiān qíng 姦情jiàn jǐng shēng qíng 見景生情jiàn jǐng shēng qíng 见景生情jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪浅jiāo qíng fěi qiǎn 交情匪淺jiǎo qíng 矫情jiǎo qíng 矯情jìn qíng 尽情jìn qíng 盡情jīng jì qíng kuàng 經濟情況jīng jì qíng kuàng 经济情况jìng qíng zhí suì 径情直遂jìng qíng zhí suì 徑情直遂jiù qíng 旧情jiù qíng 舊情jù qíng 剧情jù qíng 劇情jù qíng bàn lǐ 据情办理jù qíng bàn lǐ 據情辦理jué qíng 絕情jué qíng 绝情jūn qíng 军情jūn qíng 軍情Jūn qíng Liù chù 军情六处Jūn qíng Liù chù 軍情六處Jūn qíng Wǔ chù 军情五处Jūn qíng Wǔ chù 軍情五處jūn shì qíng bào 军事情报jūn shì qíng bào 軍事情報kàn qíng kuàng 看情况kàn qíng kuàng 看情況kàng lì qíng shēn 伉俪情深kàng lì qíng shēn 伉儷情深kǔ qíng 苦情làn qíng 滥情làn qíng 濫情lěng kù wú qíng 冷酷无情lěng kù wú qíng 冷酷無情lí qíng bié xù 离情别绪lí qíng bié xù 離情別緒lǐ qīng qíng yì zhòng 礼轻情意重lǐ qīng qíng yì zhòng 禮輕情意重liǎn bù biǎo qíng 脸部表情liǎn bù biǎo qíng 臉部表情liàn jiù qíng jié 恋旧情结liàn jiù qíng jié 戀舊情結liàn mǔ qíng jié 恋母情结liàn mǔ qíng jié 戀母情結liàn qíng 恋情liàn qíng 戀情liǎng qíng liǎng yuàn 两情两愿liǎng qíng liǎng yuàn 兩情兩願liǎng qíng xiāng yuè 两情相悦liǎng qíng xiāng yuè 兩情相悅liǎng xiāng qíng yuàn 两厢情愿liǎng xiāng qíng yuàn 两相情愿liǎng xiāng qíng yuàn 兩廂情願liǎng xiāng qíng yuàn 兩相情願lǐng qíng 領情lǐng qíng 领情liú qíng 留情lóng qíng 隆情lóng qíng hòu yì 隆情厚誼lóng qíng hòu yì 隆情厚谊lüè jì yuán qíng 略跡原情lüè jì yuán qíng 略迹原情luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水无情luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水無情méi mù chuán qíng 眉目传情méi mù chuán qíng 眉目傳情méi yǎn chuán qíng 眉眼传情méi yǎn chuán qíng 眉眼傳情miàn bù biǎo qíng 面部表情mín qíng 民情mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒nán wéi qíng 难为情nán wéi qíng 難為情nào qíng xù 闹情绪nào qíng xù 鬧情緒nèi qíng 內情nèi qíng 内情nǐ qíng wǒ yuàn 你情我愿nǐ qíng wǒ yuàn 你情我願pī qíng cāo 劈情操qī qíng 七情qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕情意重qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重qián qíng 前情qīn qíng 亲情qīn qíng 親情qíng ài 情愛qíng ài 情爱qíng bào 情報qíng bào 情报qíng bào chù 情報處qíng bào chù 情报处qíng bǐ jīn jiān 情比金坚qíng bǐ jīn jiān 情比金堅qíng biàn 情变qíng biàn 情變qíng bù kě què 情不可却qíng bù kě què 情不可卻qíng bù zì jīn 情不自禁qíng cāo 情操qíng chǎng 情场qíng chǎng 情場qíng chī 情痴qíng chī 情癡qíng dí 情敌qíng dí 情敵qíng diào 情調qíng diào 情调qíng dòu 情窦qíng dòu 情竇qíng dòu chū kāi 情窦初开qíng dòu chū kāi 情竇初開qíng fèn 情分qíng fū 情夫qíng fù 情妇qíng fù 情婦qíng gǎn 情感qíng gǎn fēn xī 情感分析qíng gē 情歌qíng hé yǐ kān 情何以堪qíng huà 情話qíng huà 情话qíng huái 情怀qíng huái 情懷qíng jí 情急qíng jí liǎo 情急了qíng jí zhī xià 情急之下qíng jí zhì shēng 情急智生qíng jié 情節qíng jié 情結qíng jié 情结qíng jié 情节qíng jǐng 情景qíng jìng 情境qíng jìng mó xíng 情境模型qíng kuàng 情况qíng kuàng 情況qíng láng 情郎qíng lǐ 情理qíng lǚ 情侣qíng lǚ 情侶qíng lǚ yīng wǔ 情侣鹦鹉qíng lǚ yīng wǔ 情侶鸚鵡qíng lǚ zhuāng 情侣装qíng lǚ zhuāng 情侶裝qíng miàn 情面qíng qiè 情切qíng qù 情趣qíng qù shāng diàn 情趣商店qíng qù yòng pǐn 情趣用品qíng rén 情人qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼裡出西施qíng rén yǎn lǐ chū Xī shī 情人眼里出西施qíng rén yǎn lǐ yǒu Xī shī 情人眼裡有西施qíng rén yǎn lǐ yǒu Xī shī 情人眼里有西施qíng sè 情色qíng shā 情杀qíng shā 情殺qíng shāng 情商qíng shī 情詩qíng shī 情诗qíng shì 情事qíng shì 情势qíng shì 情勢qíng shū 情书qíng shū 情書qíng sōu 情蒐qíng sù 情愫qíng sù 情素qíng suí shì qiān 情随事迁qíng suí shì qiān 情隨事遷qíng tài 情态qíng tài 情態qíng tóng gǔ ròu 情同骨肉qíng tóng shǒu zú 情同手足qíng tóu yì hé 情投意合qíng wǎng 情網qíng wǎng 情网qíng wèi 情味qíng xíng 情形qíng xing 情形qíng xù 情緒qíng xù 情绪qíng xù huà 情緒化qíng xù huà 情绪化qíng xù shāng shù 情緒商數qíng xù shāng shù 情绪商数qíng xù zhì shāng 情緒智商qíng xù zhì shāng 情绪智商qíng xù zhuàng tài 情緒狀態qíng xù zhuàng tài 情绪状态qíng yì 情义qíng yì 情意qíng yì 情義qíng yì 情誼qíng yì 情谊qíng yǒu dú zhōng 情有独钟qíng yǒu dú zhōng 情有獨鍾qíng yǒu dú zhōng 情有獨鐘qíng yǒu kě yuán 情有可原qíng yú gǔ ròu 情逾骨肉qíng yù 情慾qíng yù 情欲qíng yuán 情緣qíng yuán 情缘qíng yuàn 情愿qíng yuàn 情願qíng zhì 情志qíng zhǒng 情种qíng zhǒng 情種qíng zhuàng 情状qíng zhuàng 情狀qíng zī 情資qíng zī 情资qiú qíng 求情qiú qíng gào ráo 求情告饒qiú qíng gào ráo 求情告饶rè qíng 热情rè qíng 熱情rè qíng kuǎn dài 热情款待rè qíng kuǎn dài 熱情款待rè qíng yáng yì 热情洋溢rè qíng yáng yì 熱情洋溢rén qíng 人情rén qíng shì gù 人情世故rén qíng wèi 人情味rén qíng wèir 人情味儿rén qíng wèir 人情味兒rén qíng zhài 人情债rén qíng zhài 人情債rén zhī cháng qíng 人之常情rèn qíng 任情rì jiǔ shēng qíng 日久生情róu qíng 柔情róu qíng mò mò 柔情脈脈róu qíng mò mò 柔情脉脉róu qíng sì shuǐ 柔情似水róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨róu qíng xiá gǔ 柔情俠骨rù qíng rù lǐ 入情入理sāo qíng 騷情sāo qíng 骚情sè qíng 色情sè qíng kuáng 色情狂sè qíng piàn 色情片sè qíng xiǎo shuō 色情小說sè qíng xiǎo shuō 色情小说sè qíng yè 色情业sè qíng yè 色情業sè qíng zuò pǐn 色情作品shān qíng 煽情shāng qíng 墒情shēn qíng 深情shēn qíng hòu yì 深情厚意shēn qíng hòu yì 深情厚誼shēn qíng hòu yì 深情厚谊shēn qíng kuǎn kuǎn 深情款款shén qíng 神情shēng qíng bìng mào 声情并茂shēng qíng bìng mào 聲情並茂shèng qíng 盛情shī qíng huà yì 詩情畫意shī qíng huà yì 诗情画意shí jì qíng kuàng 实际情况shí jì qíng kuàng 實際情況shí qíng 实情shí qíng 實情shì dú qíng shēn 舐犊情深shì dú qíng shēn 舐犢情深shì qíng 世情shì qíng 事情shì qíng yào zuò 事情要做shǒu xià liú qíng 手下留情shǒu zú qīn qíng 手足亲情shǒu zú qīn qíng 手足親情shǒu zú zhī qíng 手足之情shū qíng 抒情shū qíng shī 抒情詩shū qíng shī 抒情诗shuǎ sī qíng 耍私情shuǐ huǒ wú qíng 水火无情shuǐ huǒ wú qíng 水火無情shùn shuǐ rén qíng 順水人情shùn shuǐ rén qíng 顺水人情shuō qíng 說情shuō qíng 说情sī qíng 思情sī qíng 私情tán qíng shuō ài 談情說愛tán qíng shuō ài 谈情说爱táo yě qíng cāo 陶冶情操tiáo qíng 調情tiáo qíng 调情tōng qíng dá lǐ 通情达理tōng qíng dá lǐ 通情達理tóng qíng 同情tóng qíng zhě 同情者tōu qíng 偷情wǎng jì sè qíng 網際色情wǎng jì sè qíng 网际色情wàng qíng 忘情wēn qíng 温情wēn qíng 溫情wēn qíng mò mò 温情脉脉wēn qíng mò mò 溫情脈脈wū niǎo sī qíng 乌鸟私情wū niǎo sī qíng 烏鳥私情wú biǎo qíng 无表情wú biǎo qíng 無表情wú qíng 无情wú qíng 無情wú qíng wú yì 无情无义wú qíng wú yì 無情無義xià qíng 下情xiǎn qíng 险情xiǎn qíng 險情xiàn shí qíng kuàng 现实情况xiàn shí qíng kuàng 現實情況xiāng qíng 乡情xiāng qíng 鄉情xiáng qíng 詳情xiáng qíng 详情xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统xīn gān qíng yuàn 心甘情愿xīn gān qíng yuàn 心甘情願xīn qíng 心情xìng qíng 性情xū qíng jiǎ yì 虚情假意xū qíng jiǎ yì 虛情假意xuǎn qíng 选情xuǎn qíng 選情xùn qíng 徇情xùn qíng 殉情xùn qíng 汛情xùn qíng wǎng fǎ 徇情枉法yán qíng xiǎo shuō 言情小說yán qíng xiǎo shuō 言情小说yàn qíng 艳情yàn qíng 艷情yī jiàn zhōng qíng 一見鐘情yī jiàn zhōng qíng 一见钟情yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之泪yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之淚yī wǎng qíng shēn 一往情深yī xiāng qíng yuàn 一厢情愿yī xiāng qíng yuàn 一廂情願yī xiāng qíng yuàn 一相情愿yī xiāng qíng yuàn 一相情願yī yè qíng 一夜情yí qíng 移情yí qíng bié liàn 移情別戀yí qíng bié liàn 移情别恋yì guó qíng diào 异国情调yì guó qíng diào 異國情調yì qíng 疫情yǐn qíng 隐情yǐn qíng 隱情yǐn qíng bù bào 隐情不报yǐn qíng bù bào 隱情不報yǒu qíng 友情yǒu qíng 有情yǒu qíng rén 有情人yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人終成眷屬yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人终成眷属yǒu qíng yǒu yì 有情有义yǒu qíng yǒu yì 有情有義yǒu rén qíng 有人情yǒu tóng qíng xīn 有同情心yú qíng 舆情yú qíng 輿情yú shuǐ qíng 魚水情yú shuǐ qíng 鱼水情yuān qíng 冤情zāi qíng 災情zāi qíng 灾情zhēn qíng 真情zhēn qíng shí yì 真情实意zhēn qíng shí yì 真情實意zhèn qíng 震情zhèng qíng 政情zhī qíng 知情zhī qíng dá lǐ 知情达理zhī qíng dá lǐ 知情達理zhī qíng rén 知情人zhī qíng tóng yì 知情同意zhí qíng jìng xíng 直情径行zhí qíng jìng xíng 直情徑行zhì qíng 挚情zhì qíng 摯情zhōng qíng 鍾情zhōng qíng 鐘情zhōng qíng 钟情Zhōng qíng jú 中情局zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情zhuǎn miàn wú qíng 转面无情zhuì rù qíng wǎng 坠入情网zhuì rù qíng wǎng 墜入情網zhuó qíng 酌情zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理zhuó qíng bàn lǐ 酌情辦理zhuó qíng chǔ lǐ 酌情处理zhuó qíng chǔ lǐ 酌情處理zì bēi qíng xù 自卑情緒zì bēi qíng xù 自卑情绪zì qíng 恣情zì zuò duō qíng 自作多情zòng qíng 縱情zòng qíng 纵情zuò rén qíng 做人情