Có 1 kết quả:
qíng bù zì jīn ㄑㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄐㄧㄣ
qíng bù zì jīn ㄑㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to restrain emotions
(2) cannot help
(2) cannot help
Bình luận 0
qíng bù zì jīn ㄑㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0