Có 1 kết quả:
qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances
(2) facts (of a case)
(3) case
(4) feelings
(5) love affair
(2) facts (of a case)
(3) case
(4) feelings
(5) love affair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0