Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qíng rén
ㄑㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
1
/1
情人
qíng rén
ㄑㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lover
(2) sweetheart
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân kỳ 1 - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu ngư loan - 釣魚灣
(
Trừ Quang Hy
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 087 - 哭華姜一百首其八十七
(
Khuất Đại Quân
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Khương Quỳ
)
•
Quất chi từ - 橘枝詞
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thúc Sinh vịnh Kiều nhập dục thi - 束生詠翹入浴詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tô Đông Pha du Xích Bích - 蘇東坡遊赤壁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống Khích Ngang trích Ba Trung - 送郤昂謫巴中
(
Lý Bạch
)
•
Tống Phần Thành Vương chủ bạ - 送汾城王主簿
(
Vi Ứng Vật
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Án Kỷ Đạo
)
Bình luận
0