Có 1 kết quả:
qíng kuàng ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances
(2) state of affairs
(3) situation
(4) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
(2) state of affairs
(3) situation
(4) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0