Có 1 kết quả:

qíng kuàng ㄑㄧㄥˊ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) circumstances
(2) state of affairs
(3) situation
(4) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]

Bình luận 0