Có 1 kết quả:

qíng tóng gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

as close as flesh and bones (idiom); deep friendship

Bình luận 0