Có 2 kết quả:
qíng xíng ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ • qíng xing ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tình hình, hoàn cảnh, tình huống
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances
(2) situation
(3) CL:個|个[ge4]
(2) situation
(3) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh