Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qíng yì
ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ
1
/1
情意
qíng yì
ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly regard
(2) affection
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 06 - 碧玉簫其六
(
Quan Hán Khanh
)
•
Cảm hoài ký nhân - 感懷寄人
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Thỉnh cáo xuất Xuân Minh môn - 請告出春明門
(
Lý Quần Ngọc
)
Bình luận
0