Có 1 kết quả:

qíng jǐng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) spectacle
(3) circumstances
(4) situation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0