Có 1 kết quả:
qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Bình luận 0