Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qíng yù
ㄑㄧㄥˊ ㄩˋ
1
/1
情欲
qíng yù
ㄑㄧㄥˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lust
(2) desire
(3) sensual
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phụ biệt - 征婦別
(
Quách Ngọc
)
•
Cung từ - 宮詞
(
Chu Khánh Dư
)
•
Đề Hoàng Hạc lâu Thạch Chiếu - 題黃鶴樓石照
(
Lã Nham
)
•
Khuyết đề (Phù dung cơ nhục lục vân hoàn) - 缺題(芙容肌肉緑雲鬟)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Ký Hồng Kiều thi - 寄紅橋詩
(
Lâm Hồng
)
•
Minh Phi khúc kỳ 2 - 明妃曲其二
(
Vương An Thạch
)
•
Sử Tương Vân đích thi kỳ 2 - 史湘雲的詩其二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tòng giá tây chinh phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 從駕西征奉和御製思家將士
(
Lương Thế Vinh
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Tương An quận vương
)
Bình luận
0