Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qíng chī
ㄑㄧㄥˊ ㄔ
1
/1
情癡
qíng chī
ㄑㄧㄥˊ ㄔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infatuated
(2) lovesick person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu tại Kinh Tiêu đãi triều ngẫu thành - 舟在涇鏢待潮偶成
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Cổ học viện đông hàn ngẫu ngâm - 古學院冬寒偶吟
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hồi văn tứ tuyệt thi (Chỉ thập tự độc thành tứ tuyệt thi) - Tửu - 迴文四絕詩(只十字讀成四絕詩)-酒
(
Trần Đình Tân
)
Bình luận
0