Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qíng zhǒng
ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˇ
1
/1
情種
qíng zhǒng
ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) an affectionate person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 8 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其八
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Đào Nguyên ức cố nhân - 桃源憶故人
(
Tần Quán
)
•
Hồng lâu mộng dẫn tử - 紅樓夢引子
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0