Có 1 kết quả:
qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ
(2) emotional IQ
Bình luận 0
qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0