Có 1 kết quả:
qíng miàn ㄑㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feelings and sensibilities
(2) sentiment and face
(3) sensitivity to other's feelings
(2) sentiment and face
(3) sensitivity to other's feelings
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0