Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trù trướng 惆悵)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Buồn bã. ◎Như: “trù trướng” 惆悵 buồn rầu.

Từ điển Thiều Chửu

① Buồn bã, như trù trướng 惆悵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chán ngán, thất vọng;
② Buồn bã. 【惆悵】trù trướng [chóuchàng] Ngao ngán, buồn rầu, buồn bã: 心中惆悵 Trong lòng buồn bã; 旣自以為形役,奚惆悵而獨悲 Đã tự đem lòng cho hình hài sai khiến, thì sao một mình buồn bã đau thương? (Đào Uyên Minh: Quá khứ lai từ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chán chường, thất vọng.

Từ điển Trung-Anh

(1) forlorn
(2) vexed
(3) disappointed

Từ ghép 4