Có 1 kết quả:
jīng shì hài sú ㄐㄧㄥ ㄕˋ ㄏㄞˋ ㄙㄨˊ
jīng shì hài sú ㄐㄧㄥ ㄕˋ ㄏㄞˋ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) universally shocking
(2) to offend the whole of society
(2) to offend the whole of society
Bình luận 0
jīng shì hài sú ㄐㄧㄥ ㄕˋ ㄏㄞˋ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0