Có 1 kết quả:
jīng xǐ ruò kuáng ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄖㄨㄛˋ ㄎㄨㄤˊ
jīng xǐ ruò kuáng ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ ㄖㄨㄛˋ ㄎㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasantly surprised like mad (idiom); capering madly with joy
(2) to express boundless pleasure
(2) to express boundless pleasure
Bình luận 0