Có 1 kết quả:
jīng shī dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
jīng shī dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alarm everyone
(2) to scandalize the public
(2) to scandalize the public
Bình luận 0
jīng shī dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0