Có 1 kết quả:
jīng xīn dòng pò ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄆㄛˋ
jīng xīn dòng pò ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaking one to the core
(2) extremely disturbing
(3) hair-raising (idiom)
(2) extremely disturbing
(3) hair-raising (idiom)
Bình luận 0