Có 1 kết quả:

jīng qún dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to alarm everyone
(2) to scandalize the public