Có 1 kết quả:
jīng hài ㄐㄧㄥ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giật nảy mình
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shocked
(2) to be appalled
(3) to be terrified
(2) to be appalled
(3) to be terrified
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0